- Từ điển Anh - Nhật
Media research
n
メディアリサーチ
Xem thêm các từ khác
- 
                                Mediacracyn メディアクラシー
- 
                                Mediaeval historyn ちゅうせいし [中世史]
- 
                                Mediaeval timesn-adv,n-t ちゅうせい [中世]
- 
                                Mediann ちゅういすう [中位数]
- 
                                Median (highway ~)n ちゅうおうぶんりたい [中央分離帯]
- 
                                Median linen せいちゅうせん [正中線]
- 
                                Median pointn ちゅうてん [中点]
- 
                                Mediastinumn じゅうかく [縦隔]
- 
                                MediationMục lục 1 n 1.1 ちょうてい [調停] 1.2 きょちゅうちょうてい [居中調停] 1.3 かけはし [掛け橋] 1.4 とりもち [取り持ち]...
- 
                                Mediation plann あっせんあん [斡旋案]
- 
                                MediatorMục lục 1 n 1.1 ちょうていしゃ [調停者] 1.2 なかだち [仲立ち] 1.3 ちゅうほしゃ [仲保者] 1.4 ちゅうさいにん [仲裁人]...
- 
                                Medicn かんごそつ [看護卒] かんごへい [看護兵]
- 
                                Medicaln えいせい [衛生]
- 
                                Medical-care insurancen いりょうほけん [医療保険]
- 
                                Medical affairsn いむ [医務]
- 
                                Medical and dental collegen いかしか [医科歯科]
- 
                                Medical appliancesn いりょうきかい [医療器械]
- 
                                Medical associationn いしかい [医師会]
- 
                                Medical biologyn いがくせいぶつがく [医学生物学]
- 
                                Medical biotechnologyn いようせいたいこうがく [医用生体工学]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                