- Từ điển Anh - Nhật
Medical university
n
いだい [医大]
Xem thêm các từ khác
-
Medical use
n いりょうよう [医療用] いよう [医用] -
Medical world
n いかい [医界] いがくかい [医学界] -
Medically effective ingredient
n やっこうぶつ [薬効物] -
Medicated bath
Mục lục 1 ik,n 1.1 やくゆ [薬湯] 2 n 2.1 やくとう [薬湯] 2.2 くすりゆ [薬湯] ik,n やくゆ [薬湯] n やくとう [薬湯] くすりゆ... -
Medicinal-herb garden
n やくえん [薬園] -
Medicinal action
n やくりさよう [薬理作用] -
Medicinal herbs
n ほんぞう [本草] -
Medicinal plants
n やくそう [薬草] -
Medicinal plants or herbs
n やくようしょくぶつ [薬用植物] -
Medicinal poisoning
n やくぶつちゅうどく [薬物中毒] -
Medicinal roots and bark
n そうこんもくひ [草根木皮] -
Medicinal soap
n やくようせっけん [薬用石鹸] -
Medicinal use
n やくよう [薬用] -
Medicine
Mục lục 1 n 1.1 いがく [医学] 1.2 いやく [医薬] 1.3 いじゅつ [医術] 1.4 やくざい [薬剤] 1.5 やくじ [薬餌] 1.6 くすり... -
Medicine(s)
n やくひん [薬品] -
Medicine bottle
n くすりびん [薬瓶] -
Medicine box
n くすりばこ [薬箱] -
Medicine case
n いんろう [印籠] -
Medicine chest (container)
n やくろう [薬籠] -
Medicine for internal disorders
n せいちょう [整腸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.