- Từ điển Anh - Nhật
Mediterranean Sea
n
ちちゅうかい [地中海]
Xem thêm các từ khác
-
Mediterranean climate
n ちちゅうかいせいきこう [地中海性気候] -
Medium
Mục lục 1 n 1.1 ばいかいぶつ [媒介物] 1.2 ふじょ [巫女] 1.3 みこ [巫女] 1.4 ちゅうい [中位] 1.5 かんなぎ [巫] 1.6 ちゅうかいぶつ... -
Medium-fine
adj-no,n ちゅうぼそ [中細] -
Medium-grade millstone
n なかと [中砥] あおと [青砥] -
Medium-high heel
n ちゅうヒール [中ヒール] -
Medium-sized book
n あいばん [合い判] あいばん [相板] -
Medium-sized dictionary
n ちゅうじてん [中辞典] -
Medium-sized dish
n ちゅうざら [中皿] -
Medium-sized paper
n あいばん [相板] あいばん [合い判] -
Medium-sized thread
n ちゅういと [中糸] -
Medium (culture ~)
n ばいようき [培養基] -
Medium (spiritualistic ~)
n ふしゃ [巫者] -
Medium and small nations
n ちょうしょうしょこっか [中小諸国家] -
Medium bottle
n ちゅうびん [中瓶] -
Medium build
n ちゅうにく [中肉] ちゅうにくちゅうぜい [中肉中背] -
Medium octavo
n きくばん [菊判] -
Medium or average price
Mục lục 1 n 1.1 なかね [仲値] 1.2 なかね [中値] 1.3 なかね [中直] n なかね [仲値] なかね [中値] なかね [中直] -
Medium pattern
n ちゅうがら [中柄] -
Medium quality
n ちゅうどおり [中通り] ちゅうとう [中等] -
Medium rare
n ミディアムレア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.