Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Meeting head on

Mục lục

n

はなつき [鼻突き]
はなつき [鼻衝]
はなつき [鼻衝き]
はなつき [鼻突]

Xem thêm các từ khác

  • Meeting place

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうかいじょ [集会所] 1.2 まちあい [待ち合い] 1.3 かいじょう [会場] 1.4 かいしょ [会所] 1.5 まちあい...
  • Meeting room for rent

    n かしせき [貸し席]
  • Meeting to show respect for the aged

    n けいろうかい [敬老会]
  • Meeting together

    n,vs かおあわせ [顔合わせ] かおあわせ [顔合せ]
  • Mega-

    n メガ
  • Mega trend

    n メガトレンド
  • Megabank

    n きょだいぎんこう [巨大銀行] メガバンク
  • Megabits

    n メガビット
  • Megabytes

    n メガバイト
  • Megacompetition

    n だいきょうそう [大競争]
  • Megacycle

    n メガサイクル
  • Megacycles chart

    n インメガチャート
  • Megahertz

    n メガヘルツ
  • Megalith

    n きょせき [巨石] きょせききねんぶつ [巨石記念物]
  • Megalo

    n メガロ
  • Megalomania

    n こだいもうそう [誇大妄想] こだいもうそうきょう [誇大妄想狂]
  • Megalopolis

    n だいとかい [大都会] メガロポリス
  • Megaphone

    Mục lục 1 n 1.1 かくせいき [拡声器] 1.2 でんおんき [伝音器] 1.3 かくせいき [拡声機] 1.4 メガホン n かくせいき [拡声器]...
  • Megaton

    n メガトン
  • Megaton bomb

    n メガトンばくだん [メガトン爆弾]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top