Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Megalith

n

きょせき [巨石]
きょせききねんぶつ [巨石記念物]

Xem thêm các từ khác

  • Megalo

    n メガロ
  • Megalomania

    n こだいもうそう [誇大妄想] こだいもうそうきょう [誇大妄想狂]
  • Megalopolis

    n だいとかい [大都会] メガロポリス
  • Megaphone

    Mục lục 1 n 1.1 かくせいき [拡声器] 1.2 でんおんき [伝音器] 1.3 かくせいき [拡声機] 1.4 メガホン n かくせいき [拡声器]...
  • Megaton

    n メガトン
  • Megaton bomb

    n メガトンばくだん [メガトン爆弾]
  • Meiji Restoration

    n めいじいしん [明治維新]
  • Meiji Shrine

    n めいじじんぐう [明治神宮]
  • Meiji University

    abbr めいだい [明大]
  • Meiji era

    n めいじ [明治]
  • Meiji period (1868-1912)

    n めいじじだい [明治時代]
  • Meishin Expressway

    n めいしんこうそくどうろ [名神高速道路]
  • Mekong delta

    n メコンデルタ
  • Melamine (resin)

    n メラミン
  • Melamine resin

    n メラミンじゅし [メラミン樹脂]
  • Melancholia

    Mục lục 1 n 1.1 うつびょう [うつ病] 1.2 ゆううつしょう [憂欝症] 1.3 うつびょう [鬱病] 1.4 メランコリア n うつびょう...
  • Melancholic

    adj-na メランコリック
  • Melancholy

    Mục lục 1 n 1.1 メランコリー 1.2 あんうつ [暗欝] 1.3 うさ [憂さ] 1.4 ゆうしゅう [憂愁] 1.5 うっき [鬱気] 1.6 ゆうしゅう...
  • Melancholy air

    n ゆうしょく [憂色] しゅうび [愁眉]
  • Melanin

    n メラニン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top