Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mekong delta

n

メコンデルタ

Xem thêm các từ khác

  • Melamine (resin)

    n メラミン
  • Melamine resin

    n メラミンじゅし [メラミン樹脂]
  • Melancholia

    Mục lục 1 n 1.1 うつびょう [うつ病] 1.2 ゆううつしょう [憂欝症] 1.3 うつびょう [鬱病] 1.4 メランコリア n うつびょう...
  • Melancholic

    adj-na メランコリック
  • Melancholy

    Mục lục 1 n 1.1 メランコリー 1.2 あんうつ [暗欝] 1.3 うさ [憂さ] 1.4 ゆうしゅう [憂愁] 1.5 うっき [鬱気] 1.6 ゆうしゅう...
  • Melancholy air

    n ゆうしょく [憂色] しゅうび [愁眉]
  • Melanin

    n メラニン
  • Melanin-deficient organism

    n しろこ [白子]
  • Melanocarcinoma

    n こくしょくがん [黒色癌]
  • Melanoma

    n こくしょくしゅ [黒色腫]
  • Melanotic carcinoma

    n こくしょくがん [黒色癌]
  • Melatonin

    n メラトニン
  • Melbourne

    n メルボルン
  • Melee

    Mục lục 1 n 1.1 らんぐん [乱軍] 1.2 かくとう [挌闘] 1.3 らんせん [乱戦] n らんぐん [乱軍] かくとう [挌闘] らんせん...
  • Mellow

    n えんじゅくした [円熟した]
  • Mellow (ripe) fruit

    n うれたかじつ [熟れた果実]
  • Mellowness

    Mục lục 1 n,vs 1.1 えんじゅく [円熟] 2 adj-na,n 2.1 ほうじゅん [芳醇] n,vs えんじゅく [円熟] adj-na,n ほうじゅん [芳醇]
  • Melodic incoming call tones (mobile telephones)

    n ちゃくメロ [着メロ]
  • Melodic subject

    n がくそう [楽想]
  • Melodious

    Mục lục 1 n 1.1 メロディアス 2 adj-na,n 2.1 ほがらか [朗らか] n メロディアス adj-na,n ほがらか [朗らか]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top