- Từ điển Anh - Nhật
Melanin-deficient organism
n
しろこ [白子]
Xem thêm các từ khác
-
Melanocarcinoma
n こくしょくがん [黒色癌] -
Melanoma
n こくしょくしゅ [黒色腫] -
Melanotic carcinoma
n こくしょくがん [黒色癌] -
Melatonin
n メラトニン -
Melbourne
n メルボルン -
Melee
Mục lục 1 n 1.1 らんぐん [乱軍] 1.2 かくとう [挌闘] 1.3 らんせん [乱戦] n らんぐん [乱軍] かくとう [挌闘] らんせん... -
Mellow
n えんじゅくした [円熟した] -
Mellow (ripe) fruit
n うれたかじつ [熟れた果実] -
Mellowness
Mục lục 1 n,vs 1.1 えんじゅく [円熟] 2 adj-na,n 2.1 ほうじゅん [芳醇] n,vs えんじゅく [円熟] adj-na,n ほうじゅん [芳醇] -
Melodic incoming call tones (mobile telephones)
n ちゃくメロ [着メロ] -
Melodic subject
n がくそう [楽想] -
Melodious
Mục lục 1 n 1.1 メロディアス 2 adj-na,n 2.1 ほがらか [朗らか] n メロディアス adj-na,n ほがらか [朗らか] -
Melodrama
n メロドラマ -
Melody
Mục lục 1 n 1.1 メロディー 1.2 せんりつ [旋律] 1.3 ふしまわし [節回し] 1.4 きょくちょう [曲調] 1.5 かきょく [歌曲]... -
Melon
Mục lục 1 n 1.1 メロン 1.2 まくわうり [真桑瓜] 1.3 うり [瓜] n メロン まくわうり [真桑瓜] うり [瓜] -
Melon cucumber
n しろうり [白瓜] -
Melon field or patch
n かでん [瓜田] -
Melt
n メルト -
Melt-in-the-mouth
uk くちどけ [口解け] -
Meltdown
n メルトダウン ろしんようゆう [炉心溶融]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.