- Từ điển Anh - Nhật
Melting point
n
ゆうてん [融点]
ゆうかいてん [融解点]
Xem thêm các từ khác
-
Melton
n メルトン -
Member
Mục lục 1 n 1.1 せいいん [正員] 1.2 かいいん [会員] 1.3 かおぶれ [顔ぶれ] 1.4 メンバー 1.5 せいいん [成員] 1.6 かにゅうしゃ... -
Member (of a class)
n じゅこうしゃ [受講者] -
Member name
n メンバーネーム -
Member nation
n かめいこく [加盟国] -
Member of National Diet
n こっかいぎいん [国会議員] -
Member of a congress
n だいぎし [代議士] -
Member of a group
n はにん [班員] -
Member of a political party
n せいとういん [政党員] -
Member of a theatrical troupe
n ざいん [座員] -
Member of an entourage or retinue or party
n ずいいん [随員] ずいはんしゃ [随伴者] -
Member of an equation
n ほうていしきのいっこう [方程式の一項] -
Member of inspection committee
n かんさいいん [監査委員] -
Member of parliament
n せんりょう [選良] -
Member of round herring family
n きびなご [黍魚子] -
Member of the Diet, congress or parliament
n ぎいん [議員] -
Member of the House of Councillors
n さんぎいんぎいん [参議院議員] -
Member of the Lower House
n しゅうぎいんぎいん [衆議院議員] -
Member of the upper house
n じょういんぎいん [上院議員]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.