Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Member

Mục lục

n

せいいん [正員]
かいいん [会員]
かおぶれ [顔ぶれ]
メンバー
せいいん [成員]
かにゅうしゃ [加入者]
メンバ
ぶいん [部員]
ぶざい [部財]

n,n-suf

いん [員]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top