- Từ điển Anh - Nhật
Members of the audience
n
かんしゅう [観衆]
Xem thêm các từ khác
-
Members of the family
n うちわどうし [内輪同志] -
Membership
n メンバシップ メンバーシップ -
Membership agreement (e.g. for a credit card)
n かいいんきやく [会員規約] -
Membership badge
n かいいんしょう [会員章] -
Membership card
n かいいんけん [会員券] -
Membership certificate
n かいいんしょう [会員証] -
Membership fee
n かいひ [会費] -
Membership in a party
n とうせき [党籍] -
Membership list
n かいいんめいぼ [会員名簿] -
Membership system
n かいいんせい [会員制] -
Membrane
n まく [膜] ひまく [皮膜] -
Membrane wall
n まくへき [膜壁] -
Membranous
adj-no,n まくじょう [膜状] -
Memento
Mục lục 1 n 1.1 きねんぶつ [記念物] 1.2 わすれがたみ [忘れ形見] 1.3 きねんひん [記念品] 1.4 かたみ [形見] n きねんぶつ... -
Memo
Mục lục 1 n 1.1 ひかえがき [控え書き] 1.2 おぼえがき [覚書] 1.3 おぼえがき [覚え書き] n ひかえがき [控え書き] おぼえがき... -
Memoires
n メモワール -
Memoirs
Mục lục 1 n 1.1 ゆらいしょ [由来書] 1.2 かいころく [回顧録] 1.3 かいそうろく [回想録] 1.4 きよう [紀要] n ゆらいしょ... -
Memorandum
Mục lục 1 n 1.1 おぼえがき [覚書き] 1.2 メモ 1.3 ひかえ [控え] 1.4 メモランダム 1.5 ねんしょ [念書] 1.6 てびかえ [手控え]... -
Memorial
Mục lục 1 n 1.1 ついとう [追悼] 1.2 おぼえがき [覚書] 1.3 おぼえがき [覚え書き] 1.4 けんぱく [建白] n ついとう [追悼]... -
Memorial Day (US)
n せんぼつしゃついとうきねんび [戦没者追悼記念日]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.