Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Membership fee

n

かいひ [会費]

Xem thêm các từ khác

  • Membership in a party

    n とうせき [党籍]
  • Membership list

    n かいいんめいぼ [会員名簿]
  • Membership system

    n かいいんせい [会員制]
  • Membrane

    n まく [膜] ひまく [皮膜]
  • Membrane wall

    n まくへき [膜壁]
  • Membranous

    adj-no,n まくじょう [膜状]
  • Memento

    Mục lục 1 n 1.1 きねんぶつ [記念物] 1.2 わすれがたみ [忘れ形見] 1.3 きねんひん [記念品] 1.4 かたみ [形見] n きねんぶつ...
  • Memo

    Mục lục 1 n 1.1 ひかえがき [控え書き] 1.2 おぼえがき [覚書] 1.3 おぼえがき [覚え書き] n ひかえがき [控え書き] おぼえがき...
  • Memoires

    n メモワール
  • Memoirs

    Mục lục 1 n 1.1 ゆらいしょ [由来書] 1.2 かいころく [回顧録] 1.3 かいそうろく [回想録] 1.4 きよう [紀要] n ゆらいしょ...
  • Memorandum

    Mục lục 1 n 1.1 おぼえがき [覚書き] 1.2 メモ 1.3 ひかえ [控え] 1.4 メモランダム 1.5 ねんしょ [念書] 1.6 てびかえ [手控え]...
  • Memorial

    Mục lục 1 n 1.1 ついとう [追悼] 1.2 おぼえがき [覚書] 1.3 おぼえがき [覚え書き] 1.4 けんぱく [建白] n ついとう [追悼]...
  • Memorial Day (US)

    n せんぼつしゃついとうきねんび [戦没者追悼記念日]
  • Memorial address

    n ちょうじ [弔辞] ちょうし [弔詞]
  • Memorial ceremony

    n きねんしきてん [記念式典]
  • Memorial concert

    n しのぶおんがく [偲ぶ音楽]
  • Memorial day

    n きねんび [記念日]
  • Memorial hall

    n きねんかん [記念館] メモリアルホール
  • Memorial service

    n いれいさい [慰霊祭] ちょうさい [弔祭]
  • Memorial service (Buddhist ~)

    n ついふく [追福] ついぜんくよう [追善供養]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top