- Từ điển Anh - Nhật
Menstrual leave
n
せいりきゅうか [生理休暇]
Xem thêm các từ khác
-
Menstrual period
n けいすい [経水] げっけい [月経] -
Menstruation
Mục lục 1 n 1.1 げつじ [月事] 1.2 おりもの [下り物] 1.3 つきのもの [月の物] 1.4 げっけい [月経] n げつじ [月事] おりもの... -
Mensuration
n きゅうせき [求積] -
Menswear
n メンズウエア -
Mental
Mục lục 1 adj-na 1.1 しんりてき [心理的] 1.2 せいしんてき [精神的] 2 adj-na,n 2.1 ないてき [内的] 2.2 しんてき [心的]... -
Mental acumen
adj-na,n えいびん [鋭敏] -
Mental agony
n しんつう [心痛] -
Mental and physical disorder
n しんしんしょうがい [心身障害] -
Mental anguish
n せいしんてきくつう [精神的苦痛] -
Mental arithmetic
Mục lục 1 n 1.1 めのこかんじょう [目の子勘定] 1.2 めのこざん [目の子算] 2 n,vs 2.1 あんざん [暗算] n めのこかんじょう... -
Mental attitude
n こころがけ [心がけ] -
Mental capacity
n いしのうりょく [意思能力] ちりょく [知力] -
Mental charm
n せいしんのび [精神の美] -
Mental condition
n せいしんじょうたい [精神状態] -
Mental depression
adj-na,n きうつ [気鬱] きうつ [気欝] -
Mental derangement
n,vs らんしん [乱心] -
Mental disorder
n せいしんしょうがい [精神障害] -
Mental fatigue
n きづかれ [気疲れ] -
Mental health
n せいしんえいせい [精神衛生] メンタルヘルス -
Mental hospital
n せいしんびょういん [精神病院]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.