- Từ điển Anh - Nhật
Mental test
n
メンタルテスト
Xem thêm các từ khác
-
Mental training
n メンタルトレーニング -
Mentalism
n ゆいしんろん [唯心論] -
Mentalistic
n メンタリスティック -
Mentality
Mục lục 1 n 1.1 せいしんじょうたい [精神状態] 1.2 しんり [心理] 1.3 しんじょう [心情] 1.4 メンタリティー n せいしんじょうたい... -
Mentally-handicapped (retarded) child
Mục lục 1 n 1.1 せいしんはくじゃくじ [精神薄弱児] 2 abbr 2.1 せいはくじ [精薄児] n せいしんはくじゃくじ [精神薄弱児]... -
Mentally deficient person
n せいしんはくじゃくしゃ [精神薄弱者] -
Mentally retarded
Mục lục 1 n,abbr 1.1 せいはく [精薄] 2 n 2.1 せいしんはくじゃく [精神薄弱] n,abbr せいはく [精薄] n せいしんはくじゃく... -
Mentally retarded person
n しんしんもうじゃくしゃ [心神耗弱者] しんしんこうじゃくしゃ [心神耗弱者] -
Menthol
n メントール メンソール -
Mention
Mục lục 1 n 1.1 きさい [記載] 2 n,vs 2.1 ろんきゅう [論及] n きさい [記載] n,vs ろんきゅう [論及] -
Mentioned (above, elsewhere)
n べっき [別記] -
Menu
Mục lục 1 n 1.1 こんだて [献立] 1.2 メニュー 1.3 しながき [品書き] n こんだて [献立] メニュー しながき [品書き] -
Meow
n にゃあ にゃお -
Merbromin solution
n あかチン [赤チン] -
Mercantile house
n しょうか [商家] -
Mercantile marine college
n しょうせんだいがく [商船大学] -
Mercantile nation
n しょうぎょうこく [商業国] -
Mercantilism
n マーカンヒリズム じゅうしょうしゅぎ [重商主義] -
Mercantilist
n じゅうしょうしゅぎしゃ [重商主義者] -
Mercedes-Benz
n メルセデスベンツ
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
