- Từ điển Anh - Nhật
Mentally retarded person
n
しんしんもうじゃくしゃ [心神耗弱者]
しんしんこうじゃくしゃ [心神耗弱者]
Xem thêm các từ khác
-
Menthol
n メントール メンソール -
Mention
Mục lục 1 n 1.1 きさい [記載] 2 n,vs 2.1 ろんきゅう [論及] n きさい [記載] n,vs ろんきゅう [論及] -
Mentioned (above, elsewhere)
n べっき [別記] -
Menu
Mục lục 1 n 1.1 こんだて [献立] 1.2 メニュー 1.3 しながき [品書き] n こんだて [献立] メニュー しながき [品書き] -
Meow
n にゃあ にゃお -
Merbromin solution
n あかチン [赤チン] -
Mercantile house
n しょうか [商家] -
Mercantile marine college
n しょうせんだいがく [商船大学] -
Mercantile nation
n しょうぎょうこく [商業国] -
Mercantilism
n マーカンヒリズム じゅうしょうしゅぎ [重商主義] -
Mercantilist
n じゅうしょうしゅぎしゃ [重商主義者] -
Mercedes-Benz
n メルセデスベンツ -
Mercenary
Mục lục 1 adj 1.1 かんじょうだかい [勘定高い] 2 adj-na 2.1 ださんてき [打算的] 3 adj-na,n 3.1 げんきん [現金] adj かんじょうだかい... -
Mercenary (soldier)
n ようへい [傭兵] -
Mercenary soldier
n やといへい [傭い兵] -
Mercenary spirit
Mục lục 1 n 1.1 しょうばいかたぎ [商売気質] 1.2 つとめぎ [勤め気] 1.3 しゃりしん [射利心] n しょうばいかたぎ [商売気質]... -
Mercenary troops
n めしかかえ [召し抱え] -
Merchandise
n しょうひん [商品] -
Merchandise certificate
n きって [切手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.