Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Merchant

Mục lục

n

しじん [市人]
マーチャント
あきうど [商人]
ちょうにん [町人]
しょうにん [商人]
しょうばいにん [商売人]
あきんど [商人]
あきびと [商人]
しょうか [商家]
あきゅうど [商人]
ぎょうしゃ [業者]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top