- Từ điển Anh - Nhật
Merely
Mục lục |
prt,uk
ばかり [許り]
adj-na,adv,n
わずか [僅か]
adv
ただに [啻に]
きんきん [僅僅]
きんきん [僅々]
ぽっきり
adv,n
たんに [単に]
adj-pn,adv
たった
n
メアリ
Xem thêm các từ khác
-
Merely asking the price
n ひやかし [冷やかし] -
Merge
Mục lục 1 n 1.1 マージ 2 n,vs 2.1 へいごう [併合] 2.2 ごうりゅう [合流] n マージ n,vs へいごう [併合] ごうりゅう [合流] -
Merged company
n がっぺいかいしゃ [合併会社] がっぺいきぎょう [合併企業] -
Merger
Mục lục 1 n 1.1 きゅうしゅうがっぺい [吸収合併] 1.2 だいどうだんけつ [大同団結] 1.3 きぎょうがっぺい [企業合併]... -
Merger activity
n がっぺいかつどう [合併活動] -
Merger of towns and villages
n ちょうそんがっぺい [町村合併] -
Merger ratio
n がっぺいひりつ [合併比率] -
Meridian
n けいせん [経線] -
Meridian circle
n しごかん [子午環] -
Meringue
n メレンゲ -
Merino wool
n メリノようもう [メリノ羊毛] -
Merit
Mục lục 1 n 1.1 しんじょう [身上] 1.2 とりどく [取り得] 1.3 メリット 1.4 こうせき [功績] 1.5 ちょうしょ [長所] 1.6 じつりょく... -
Merit-based wage system
n せいかしゅぎちんぎんたいけい [成果主義賃金体系] -
Merit bonus
n こうろうきん [功労金] -
Merit of war
n せんこう [戦功] -
Merit system
n のうりつきゅうほうしき [能率給方式] メリットシステム -
Meritocracy
n メリットクラジー -
Meritocratic system
n のうりょくしゅぎせいど [能力主義制度] -
Meritorious acts leading to enlightenment
n しょぎょう [諸行] -
Meritorious deed
Mục lục 1 n 1.1 こうろう [功労] 1.2 こうせき [功績] 1.3 てがら [手柄] 1.4 ろうこう [労功] n こうろう [功労] こうせき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.