Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Merger

Mục lục

n

きゅうしゅうがっぺい [吸収合併]
だいどうだんけつ [大同団結]
きぎょうがっぺい [企業合併]
へいどん [并呑]
へいどん [併呑]
へいごう [并合]
こんどう [混同]

n,vs

がっぺい [合併]

ok,n,vs

ごうへい [合併]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top