Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Merits (relative ~)

n

ゆうれつ [優劣]

Xem thêm các từ khác

  • Merits and demerits

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうたん [長短] 1.2 こうか [功過] 1.3 こうざい [功罪] 1.4 いっちょういったん [一長一短] n ちょうたん...
  • Merits or demerits

    Mục lục 1 n 1.1 よしあし [善し悪し] 1.2 よいわるい [善い悪い] 1.3 よしわるし [善し悪し] n よしあし [善し悪し] よいわるい...
  • Mermaid

    n にんぎょ [人魚] マーメイド
  • Merman

    n にんぎょ [人魚]
  • Merrily

    n ききとして [嬉嬉として]
  • Merriment

    n かんらく [歓楽]
  • Merry

    adj メリ メリー
  • Merry-go-round

    Mục lục 1 n 1.1 メリーゴーランド 1.2 メリーゴーラウンド 1.3 かいてんもくば [回転木馬] n メリーゴーランド メリーゴーラウンド...
  • Merry Christmas

    int メリークリスマス
  • Merry drinker

    n わらいじょうご [笑い上戸]
  • Merrymaking

    Mục lục 1 n 1.1 しゅきょう [酒興] 1.2 どんちゃんさわぎ [どんちゃん騒ぎ] 1.3 さかもり [酒盛り] 1.4 まつりさわぎ [祭騒ぎ]...
  • Merrymaking without paying

    n むせんゆうきょう [無銭遊興]
  • Mescaline

    n メスカリン
  • Mesh

    n メッシュ メシュ
  • Mesh (of net)

    n あみめ [網目]
  • Mesh statistics

    n メッシュとうけい [メッシュ統計]
  • Mesolithic age

    n ちゅうせっきじだい [中石器時代]
  • Meson

    n ちゅうかんし [中間子]
  • Mesopotamia

    n メソポタミア
  • Mesotron

    n ちゅうかんし [中間子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top