Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Merriment

n

かんらく [歓楽]

Xem thêm các từ khác

  • Merry

    adj メリ メリー
  • Merry-go-round

    Mục lục 1 n 1.1 メリーゴーランド 1.2 メリーゴーラウンド 1.3 かいてんもくば [回転木馬] n メリーゴーランド メリーゴーラウンド...
  • Merry Christmas

    int メリークリスマス
  • Merry drinker

    n わらいじょうご [笑い上戸]
  • Merrymaking

    Mục lục 1 n 1.1 しゅきょう [酒興] 1.2 どんちゃんさわぎ [どんちゃん騒ぎ] 1.3 さかもり [酒盛り] 1.4 まつりさわぎ [祭騒ぎ]...
  • Merrymaking without paying

    n むせんゆうきょう [無銭遊興]
  • Mescaline

    n メスカリン
  • Mesh

    n メッシュ メシュ
  • Mesh (of net)

    n あみめ [網目]
  • Mesh statistics

    n メッシュとうけい [メッシュ統計]
  • Mesolithic age

    n ちゅうせっきじだい [中石器時代]
  • Meson

    n ちゅうかんし [中間子]
  • Mesopotamia

    n メソポタミア
  • Mesotron

    n ちゅうかんし [中間子]
  • Mesozoic era

    n ちゅうせいだい [中生代]
  • Mess

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 めちゃ 1.2 だいなし [台無し] 2 adj-na 2.1 ごった 3 n 3.1 かいしょく [会食] adj-na,n めちゃ だいなし...
  • Message

    Mục lục 1 n,vs 1.1 つかい [遣い] 1.2 つかい [使い] 2 n 2.1 ひとづて [人づて] 2.2 しめい [使命] 2.3 メッセージ 2.4 ひとづて...
  • Message-id

    n メッセージId
  • Message (presidential ~)

    n きょうしょ [教書]
  • Message (verbal ~)

    n ことづけ [言付け] ことづけ [託け]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top