- Từ điển Anh - Nhật
Metal rod
n
かなぼう [金棒]
Xem thêm các từ khác
-
Metal tape
n メタルテープ -
Metal wood
n メタルウッド -
Metal worker
n たんこう [鍛工] -
Metalanguage
n メタげんご [メタ言語] -
Metallic
adj-na メタリック -
Metallic Buddah
n かなぶつ [金仏] -
Metallic color
n メタリックカラー -
Metallic currency
n せいか [正貨] -
Metallic element
n きんぞくげんそ [金属元素] -
Metallic quality
n きんぞくせい [金属性] -
Metallic skis
Mục lục 1 n 1.1 メタリックスキー 2 abbr 2.1 メタルスキー n メタリックスキー abbr メタルスキー -
Metallic taste
n かなけ [金気] -
Metallurgical worker
n やこう [冶工] -
Metallurgist
n やきんがくしゃ [冶金学者] -
Metallurgy
Mục lục 1 n 1.1 やきん [冶金] 2 n,vs 2.1 たんや [鍛冶] n やきん [冶金] n,vs たんや [鍛冶] -
Metallurgy (the science)
n やきんがく [冶金学] -
Metalsmith
n きんこう [金工] -
Metalwork
n きんこう [金工] -
Metalworking
n きんぞくかこう [金属加工] -
Metamathematics
n メタすうがく [メタ数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.