- Từ điển Anh - Nhật
Metropolitan Electric Railway
n
とでん [都電]
Xem thêm các từ khác
-
Metropolitan area
n とない [都内] -
Metropolitan assemblyman
n とぎ [都議] -
Metropolitan high school
n とりつこうこう [都立高校] -
Metropolitan police
n けいし [警視] -
Meuniere
n ムニエル -
Mewing (cat)
n にゃあ にゃお -
Mexican walking fish
n アホロトル -
Mexico
n めきしこ [墨西哥] メキシコ -
Mexico City
n メキシコし [メキシコ市] -
Mezzanine floor
n ちゅうにかい [中二階] -
Mezzo-soprano
n メゾソプラノ ちゅうこうおんぶ [中高音部] -
Mi-mollet
n ミモレ -
Miami
n マイアミ -
Miaow
Mục lục 1 n 1.1 にゃお 1.2 にゃあ 1.3 にゃんにゃん 1.4 にゃにゃ n にゃお にゃあ にゃんにゃん にゃにゃ -
Mica
n うんも [雲母] きらら [雲母] -
Michael (pn)
n マイケル -
Michelangelo
n ミケランジェロ -
Michelin (Guide)
n ミシュラン -
Michigan
n ミシガン -
Mick
n ミック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.