- Từ điển Anh - Nhật
Microbe
n
びせいぶつ [微生物]
Xem thêm các từ khác
-
Microbiologist
n びせいぶつがくしゃ [微生物学者] -
Microbiology
n びせいぶつがく [微生物学] -
Microbus
n マイクロバス -
Microcapsule
n マイクロカプセル -
Microcard
n マイクロカード -
Microchip
n マイクロチップ -
Microcomputer
n マイクロコンピュータ マイクロコンピューター -
Microcopy
n マイクロコピー -
Microcosm
n しょううちゅう [小宇宙] -
Microcosm (de: Mikrokosmos)
n ミクロコスモス -
Microelectronics
n マイクロエレクトロニクス -
Microfiche
n マイクロフィッシュ -
Microfilm
n マイクロフィルム -
Microfinance
n ミクロファイナンス しょうきぼきんゆう [小規模金融] -
Micrometer
Mục lục 1 n 1.1 ミクロメーター 1.2 そくびけい [測微計] 1.3 マイクロメーター n ミクロメーター そくびけい [測微計]... -
Micromicro
n マイクロマイクロ -
Micromouse
n マイクロマウス -
Micron
n ミクロン -
Micronesia
n ミクロネシア -
Microorganisms
n ざっきん [雑菌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.