Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Migratory bird (de: Wandervogel)

Mục lục

n,abbr

ワンゲル

n

ワンダーフォーゲル

Xem thêm các từ khác

  • Migratory fish

    n かいゆうぎょ [回遊魚]
  • Mikado

    n みかど [帝]
  • Mike

    n マイク
  • Mikkyou

    n みっきょう [密教]
  • Mila Sohon

    n ミラショーン
  • Milch cow

    Mục lục 1 n 1.1 にゅうぎゅう [乳牛] 1.2 ちちうし [乳牛] 1.3 ドルばこ [ドル箱] n にゅうぎゅう [乳牛] ちちうし [乳牛]...
  • Mild

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おんわ [温和] 1.2 ものやわらか [物柔らか] 1.3 おんわ [穏和] 1.4 なごやか [和やか] 2 adj-na 2.1 マイルド...
  • Mild-mannered

    adj-na,n ものやわらか [物柔らか]
  • Mild (gentle) person

    n おだやかなひと [穏やかな人]
  • Mild (taste)

    adj-na,n まろやか [円やか]
  • Mild autumn weather

    n こはるびより [小春日和]
  • Mild cognitive impairment (MCI)

    n けいどにんしきしょうがい [軽度認識障害]
  • Mild earthquake

    n じゃくしん [弱震]
  • Mild inflation

    n マイルドインフレーション
  • Mild steel

    n なんこう [軟鋼]
  • Mild winter

    n だんとう [暖冬]
  • Mildew

    n うどんこびょう [饂飩粉病] かび [黴]
  • Mildly

    adv やんわり やんわりと
  • Mildness

    adj-na,n にゅうわ [柔和] あまくち [甘口]
  • Mile

    n マイル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top