Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Miliary tuberculosis

n

ぞくりゅうけっかく [粟粒結核]

Xem thêm các từ khác

  • Militant

    Mục lục 1 n 1.1 とうし [闘士] 2 adj-na 2.1 せんとうてき [戦闘的] n とうし [闘士] adj-na せんとうてき [戦闘的]
  • Militant nation

    n ぐんこく [軍国]
  • Militarism

    Mục lục 1 n 1.1 ぶだんしゅぎ [武断主義] 1.2 ぶだん [武断] 1.3 しょうぶ [尚武] 1.4 ミリタリズム 1.5 ぐんこくしゅぎ...
  • Militarist

    n ミリタリスト ぐんこくしゅぎしゃ [軍国主義者]
  • Militaristic

    adj-na ぶだんてき [武断的]
  • Militarization

    n ぐんたいか [軍隊化]
  • Military

    Mục lục 1 adj-no 1.1 ぐんじじょう [軍事上] 2 adj-na 2.1 ぐんじてき [軍事的] adj-no ぐんじじょう [軍事上] adj-na ぐんじてき...
  • Military-industrial complex

    n さんぐんふくごうたい [産軍複合体] ぐんさんふくごうたい [軍産複合体]
  • Military Academy (U.S. ~)

    n りくぐんしかんがっこう [陸軍士官学校]
  • Military Staff College

    n りくだい [陸大] りくぐんだいがく [陸軍大学]
  • Military academy

    n しかんがっこう [士官学校]
  • Military accouterments

    n ぐんよう [軍容]
  • Military achievements

    n せんせき [戦績]
  • Military adviser

    n ぐんじこもん [軍事顧問]
  • Military affairs

    Mục lục 1 n 1.1 ぶじ [武事] 1.2 ぐんじ [軍事] 1.3 へいじ [兵事] 1.4 へいば [兵馬] 1.5 ぶへん [武辺] n ぶじ [武事] ぐんじ...
  • Military aggression

    n ぐんじしんりゃく [軍事侵略] ぐんじてきしんりゃく [軍事的侵略]
  • Military alliance

    n ぐんじどうめい [軍事同盟]
  • Military analyst

    n ぐんじアナリスト [軍事アナリスト]
  • Military and naval affairs

    n ぐんむ [軍務]
  • Military arts

    Mục lục 1 n 1.1 ぶどう [武道] 2 n,MA 2.1 ぶじゅつ [武術] n ぶどう [武道] n,MA ぶじゅつ [武術]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top