- Từ điển Anh - Nhật
Military attack
n
ぐんじこうげき [軍事攻撃]
Xem thêm các từ khác
-
Military authorities
Mục lục 1 n 1.1 ぐんかんけん [軍官憲] 1.2 ぐんとうきょく [軍当局] 1.3 ぐんぶ [軍部] n ぐんかんけん [軍官憲] ぐんとうきょく... -
Military authority
n へいけん [兵権] ぐんじとうきょくしゃ [軍事当局者] -
Military balance
n ぐんじバランス [軍事バランス] -
Military band master
n ぐんがくちょう [軍楽長] -
Military bandsman
n ぐんがくしゅ [軍楽手] -
Military base
n ぐんじきち [軍事基地] -
Military blockade
n ぐんじふうさ [軍事封鎖] -
Military book
n ぐんしょ [軍書] -
Military broadcast
n ぐんほうそう [軍放送] -
Military build-up
n ぐんじぞうきょう [軍事増強] -
Military cadet
n しかんこうほせい [士官候補生] -
Military camp
n とんえい [屯営] ぐんえい [軍営] -
Military cap
n ぐんぼう [軍帽] -
Military capability
n ぐんじのうりょく [軍事能力] -
Military character
n ぐんこくしょく [軍国色] -
Military clique or party
n ぐんばつ [軍閥] -
Military clothes
n ぐんい [軍衣] -
Military command
n ぐんれい [軍令] -
Military commander
n ぶしょう [武将] -
Military conflict
n ぶりょくしょうとつ [武力衝突]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.