Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Milky white

n

にゅうはく [乳白]
にゅうはくしょく [乳白色]

Xem thêm các từ khác

  • Mill

    Mục lục 1 n 1.1 せいぞうしょ [製造所] 1.2 せいぞうじょ [製造所] 1.3 こうば [工場] 1.4 こうじょう [工場] n せいぞうしょ...
  • Mill(er)

    n こなや [粉屋]
  • Mill-stone

    n うす [臼]
  • Mille-feuille

    n ミルフィーユ
  • Milled

    adj-na,n ぎざぎざ
  • Millennium

    Mục lục 1 n 1.1 しふくせんねん [至福千年] 1.2 ちとせ [千年] 1.3 ちとせ [千歳] 1.4 せんざい [千載] 1.5 せんねんき [千年紀]...
  • Millennium (new ~)

    n ミレニアム
  • Millet

    n きび [黍] あわ [粟]
  • Millet dumplings

    n きびだんご [黍団子]
  • Millet grain

    n ぞくりゅう [粟粒] あわつぶ [粟粒]
  • Milli-

    n ミリ
  • Milli-wave

    n ミリは [ミリ波]
  • Milliard (British)

    n じゅうおく [十億]
  • Millibar

    n ミリバール
  • Milligram

    n ミリグラム
  • Millilitre

    n ミリリットル
  • Millimeter

    Mục lục 1 uk 1.1 みりめいとる [粍] 2 n 2.1 ミリメートル uk みりめいとる [粍] n ミリメートル
  • Milling

    n,vs せいふん [製粉]
  • Milling about

    n めじろおし [めじろ押し] めじろおし [目白押し]
  • Milling machine

    n せいふんき [製粉機]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top