- Từ điển Anh - Nhật
Millennium
Mục lục |
n
しふくせんねん [至福千年]
ちとせ [千年]
ちとせ [千歳]
せんざい [千載]
せんねんき [千年紀]
せんねん [千年]
せんねんき [千年期]
Xem thêm các từ khác
-
Millennium (new ~)
n ミレニアム -
Millet
n きび [黍] あわ [粟] -
Millet dumplings
n きびだんご [黍団子] -
Millet grain
n ぞくりゅう [粟粒] あわつぶ [粟粒] -
Milli-
n ミリ -
Milli-wave
n ミリは [ミリ波] -
Milliard (British)
n じゅうおく [十億] -
Millibar
n ミリバール -
Milligram
n ミリグラム -
Millilitre
n ミリリットル -
Millimeter
Mục lục 1 uk 1.1 みりめいとる [粍] 2 n 2.1 ミリメートル uk みりめいとる [粍] n ミリメートル -
Milling
n,vs せいふん [製粉] -
Milling about
n めじろおし [めじろ押し] めじろおし [目白押し] -
Milling machine
n せいふんき [製粉機] -
Milling machine (fr: fraise)
n フライスばん [フライス盤] -
Million
n ミリオン -
Million seller
n ミリオンセラー -
Million times
n ひゃくまんべん [百万遍] -
Millionaire
Mục lục 1 n 1.1 きんまんか [金満家] 1.2 だいじん [大尽] 1.3 ふごう [富豪] 1.4 ミリオネア 1.5 ふうしゃ [富者] 1.6 ちょうじゃ... -
Millions
n きょおく [巨億] きょまん [巨万]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.