- Từ điển Anh - Nhật
Minister
n
ぼくし [牧師]
Xem thêm các từ khác
-
Minister (of legation)
n こうし [公使] -
Minister (of religion)
n ほさやく [補佐役] ほうししゃ [奉仕者] -
Minister extraordinary and plenipotentiary
n とくめいぜんけんこうし [特命全権公使] -
Minister for Culture and Tourism
n ぶんかかんこうしょう [文化観光省] -
Minister of Agriculture, Forestry and Fisheries
n のうりんすいさんだいじん [農林水産大臣] -
Minister of Construction
n けんせつだいじん [建設大臣] -
Minister of Education
n もんぶだいじん [文部大臣] -
Minister of Education, Science and Culture
n ぶんしょう [文相] -
Minister of Finance
n おおくらだいじん [大蔵大臣] ぞうしょう [蔵相] -
Minister of Foreign Affairs
n がいむだいじん [外務大臣] -
Minister of Health and Welfare
n こうせいだいじん [厚生大臣] -
Minister of Home Affairs
n じちだいじん [自治大臣] -
Minister of International Trade and Industry
n つうさんしょう [通産相] つうしょうさんぎょうだいじん [通商産業大臣] -
Minister of Justice
Mục lục 1 n 1.1 しほうだいじん [司法大臣] 1.2 ほうむだいじん [法務大臣] 1.3 ほうしょう [法相] n しほうだいじん... -
Minister of Labor
n ろうどうしょう [労働相] -
Minister of Labour
n ろうどうだいじん [労働大臣] -
Minister of Posts and Telecommunications
n ゆうせいだいじん [郵政大臣] -
Minister of State
n こくむだいじん [国務大臣] -
Minister of Transport
n うんゆだいじん [運輸大臣] -
Minister of War
n りくぐんだいじん [陸軍大臣]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.