- Từ điển Anh - Nhật
Ministry (government ~)
n
ないかく [内閣]
Xem thêm các từ khác
-
Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries
n のうりんすいさんしょう [農林水産省] -
Ministry of Construction
n けんせつしょう [建設省] -
Ministry of Defence (British ~)
n こくぼうしょう [国防省] -
Ministry of Economy, Trade and Industry
n けいざいさんぎょうしょう [経済産業省] -
Ministry of Education
n ぶんきょうのふ [文教の府] -
Ministry of Education, Culture, Sports, Science and Technology
Mục lục 1 n 1.1 もんぶかがくしょう [文部科学省] 2 n,abbr 2.1 もんぶしょう [文部省] 2.2 もんぶ [文部] n もんぶかがくしょう... -
Ministry of Finance
Mục lục 1 n 1.1 おおくらしょう [大蔵省] 1.2 おおくら [大蔵] 1.3 ざいむしょう [財務省] n おおくらしょう [大蔵省]... -
Ministry of Health, Labour and Welfare
n こうせいろうどうしょう [厚生労働省] -
Ministry of Health and Welfare
n こうせいしょう [厚生省] -
Ministry of Home Affairs
n じちしょう [自治省] -
Ministry of International Trade and Industry
Mục lục 1 n 1.1 つうしょうさんぎょうしょう [通商産業省] 1.2 つうしょうさんぎょう [通商産業] 1.3 つうさんしょう... -
Ministry of Justice
n ほうむ [法務] ほうむしょう [法務省] -
Ministry of Labor
n ろうどうしょう [労働省] -
Ministry of Land, Infrastructure and Transport
n こくどこうつうしょう [国土交通省] -
Ministry of Posts and Telecommunications
n ゆうせいしょう [郵政省] -
Ministry of Transport
n うんゆしょう [運輸省] -
Ministry of ceremonies (Nara and Heian era ~)
n しきぶしょう [式部省] -
Ministry of the Environment
n かんきょうしょう [環境省] -
Minium
n えんたん [鉛丹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.