Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Minor political party

n

しょうかいは [小会派]

Xem thêm các từ khác

  • Minor power

    n じゃくしょうこく [弱小国]
  • Minor premise

    n しょうぜんてい [小前提]
  • Minor role

    Mục lục 1 n 1.1 わきやく [傍役] 1.2 わきやく [脇役] 1.3 はやく [端役] n わきやく [傍役] わきやく [脇役] はやく [端役]
  • Minor scale

    n たんおんかい [短音階]
  • Minority

    Mục lục 1 n 1.1 しょうすうは [少数派] 1.2 みせいねん [未成年] 1.3 みせいねん [未青年] 1.4 みていねん [未丁年] 1.5...
  • Minority group (party)

    n しょうすうは [少数派]
  • Minority opinion

    n しょうすういけん [少数意見]
  • Minority party

    n しょうすうとう [少数党]
  • Minority peoples

    n しょうすうみんぞく [少数民族]
  • Minstrel

    n ぎんゆうしじん [吟遊詩人] れいじん [伶人]
  • Mint

    adj-na,n,abbr ミント
  • Mint (coin ~)

    n ぞうへいきょく [造幣局]
  • Mint (pepper ~)

    n はっか [薄荷]
  • Mint julep

    n ミントジュレップ
  • Mintage

    n ちゅうか [鋳貨] ぞうへい [造幣]
  • Minting

    n,vs ちゅうぞう [鋳造]
  • Minuend

    n ひげんすう [被減数]
  • Minuet

    n メヌエット
  • Minus

    n ふ [負] マイナス
  • Minus sign

    n ふふごう [負符号] げんごう [減号]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top