- Từ điển Anh - Nhật
Minor political party
n
しょうかいは [小会派]
Xem thêm các từ khác
-
Minor power
n じゃくしょうこく [弱小国] -
Minor premise
n しょうぜんてい [小前提] -
Minor role
Mục lục 1 n 1.1 わきやく [傍役] 1.2 わきやく [脇役] 1.3 はやく [端役] n わきやく [傍役] わきやく [脇役] はやく [端役] -
Minor scale
n たんおんかい [短音階] -
Minority
Mục lục 1 n 1.1 しょうすうは [少数派] 1.2 みせいねん [未成年] 1.3 みせいねん [未青年] 1.4 みていねん [未丁年] 1.5... -
Minority group (party)
n しょうすうは [少数派] -
Minority opinion
n しょうすういけん [少数意見] -
Minority party
n しょうすうとう [少数党] -
Minority peoples
n しょうすうみんぞく [少数民族] -
Minstrel
n ぎんゆうしじん [吟遊詩人] れいじん [伶人] -
Mint
adj-na,n,abbr ミント -
Mint (coin ~)
n ぞうへいきょく [造幣局] -
Mint (pepper ~)
n はっか [薄荷] -
Mint julep
n ミントジュレップ -
Mintage
n ちゅうか [鋳貨] ぞうへい [造幣] -
Minting
n,vs ちゅうぞう [鋳造] -
Minuend
n ひげんすう [被減数] -
Minuet
n メヌエット -
Minus
n ふ [負] マイナス -
Minus sign
n ふふごう [負符号] げんごう [減号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.