Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mint (pepper ~)

n

はっか [薄荷]

Xem thêm các từ khác

  • Mint julep

    n ミントジュレップ
  • Mintage

    n ちゅうか [鋳貨] ぞうへい [造幣]
  • Minting

    n,vs ちゅうぞう [鋳造]
  • Minuend

    n ひげんすう [被減数]
  • Minuet

    n メヌエット
  • Minus

    n ふ [負] マイナス
  • Minus sign

    n ふふごう [負符号] げんごう [減号]
  • Minuscule amount

    n びりょう [微量]
  • Minute

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいち [精緻] 1.2 ちみつ [緻密] 1.3 めんみつ [綿密] 1.4 せいみつ [精密] 1.5 しょうみつ [詳密] 1.6...
  • Minute adjustment

    n,vs びちょうせい [微調整]
  • Minute amount

    n ごうまつ [毫末]
  • Minute description

    n しょうき [詳記]
  • Minute fibers

    n げんせんい [原繊維]
  • Minute hand

    n ふんしん [分針]
  • Minute investigation (rare ~)

    n とうじん [討尋]
  • Minute particle

    n びりゅうし [微粒子]
  • Minute steak

    n ミニッツステーキ
  • Minutely

    Mục lục 1 n 1.1 ことこまやかに [事細やかに] 1.2 ことこまかに [事細かに] 1.3 こまかく [細かく] 2 adv 2.1 ちくいち [逐一]...
  • Minuteness or roughness

    n せいそ [精粗]
  • Minutes

    Mục lục 1 n 1.1 ぎじろく [議事録] 1.2 かいぎろく [会議録] 2 n,vs 2.1 きろく [記録] n ぎじろく [議事録] かいぎろく [会議録]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top