- Từ điển Anh - Nhật
Minus
n
ふ [負]
マイナス
Xem thêm các từ khác
-
Minus sign
n ふふごう [負符号] げんごう [減号] -
Minuscule amount
n びりょう [微量] -
Minute
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいち [精緻] 1.2 ちみつ [緻密] 1.3 めんみつ [綿密] 1.4 せいみつ [精密] 1.5 しょうみつ [詳密] 1.6... -
Minute adjustment
n,vs びちょうせい [微調整] -
Minute amount
n ごうまつ [毫末] -
Minute description
n しょうき [詳記] -
Minute fibers
n げんせんい [原繊維] -
Minute hand
n ふんしん [分針] -
Minute investigation (rare ~)
n とうじん [討尋] -
Minute particle
n びりゅうし [微粒子] -
Minute steak
n ミニッツステーキ -
Minutely
Mục lục 1 n 1.1 ことこまやかに [事細やかに] 1.2 ことこまかに [事細かに] 1.3 こまかく [細かく] 2 adv 2.1 ちくいち [逐一]... -
Minuteness or roughness
n せいそ [精粗] -
Minutes
Mục lục 1 n 1.1 ぎじろく [議事録] 1.2 かいぎろく [会議録] 2 n,vs 2.1 きろく [記録] n ぎじろく [議事録] かいぎろく [会議録]... -
Minutia
n マニューシャ -
Miracle
Mục lục 1 n 1.1 きょうい [驚異] 1.2 れいげん [霊験] 1.3 れいけん [霊験] 1.4 しんぺん [神変] 1.5 かみわざ [神業] 1.6 きせき... -
Miracle ball (baseball)
n まきゅう [魔球] -
Miracle cure
n みょうやく [妙薬] -
Miracle drug
n れいやく [霊薬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.