Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Minute particle

n

びりゅうし [微粒子]

Xem thêm các từ khác

  • Minute steak

    n ミニッツステーキ
  • Minutely

    Mục lục 1 n 1.1 ことこまやかに [事細やかに] 1.2 ことこまかに [事細かに] 1.3 こまかく [細かく] 2 adv 2.1 ちくいち [逐一]...
  • Minuteness or roughness

    n せいそ [精粗]
  • Minutes

    Mục lục 1 n 1.1 ぎじろく [議事録] 1.2 かいぎろく [会議録] 2 n,vs 2.1 きろく [記録] n ぎじろく [議事録] かいぎろく [会議録]...
  • Minutia

    n マニューシャ
  • Miracle

    Mục lục 1 n 1.1 きょうい [驚異] 1.2 れいげん [霊験] 1.3 れいけん [霊験] 1.4 しんぺん [神変] 1.5 かみわざ [神業] 1.6 きせき...
  • Miracle ball (baseball)

    n まきゅう [魔球]
  • Miracle cure

    n みょうやく [妙薬]
  • Miracle drug

    n れいやく [霊薬]
  • Miraculous

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ぜつみょう [絶妙] 2 adj-na 2.1 きせきてき [奇跡的] 3 adj-na,n 3.1 れいみょう [霊妙] adj-na,adj-no,n...
  • Miraculous (miracle-working) water

    n れいすい [霊水]
  • Miraculous efficacy

    n れいげん [霊験] れいけん [霊験]
  • Miraculous spring or fountain

    n れいせん [霊泉]
  • Miraculous virtue

    n れいけん [霊験] れいげん [霊験]
  • Miraculously

    adv くしくも [奇しくも]
  • Mirage

    Mục lục 1 n 1.1 にげみず [逃げ水] 1.2 しんきろう [蜃気楼] 1.3 ミラージュ n にげみず [逃げ水] しんきろう [蜃気楼]...
  • Mire

    n,uk ぬかるみ [泥濘] でいねい [泥濘]
  • Mirror

    Mục lục 1 n 1.1 ミラー 1.2 きかん [亀鑑] 1.3 きょうかん [鏡鑑] 1.4 かがみ [鏡] n ミラー きかん [亀鑑] きょうかん [鏡鑑]...
  • Mirror ball

    n ミラーボール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top