Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Miscellaneous things

n

ざつぶつ [雑物]

Xem thêm các từ khác

  • Miscellaneous writer

    n ざつぶんか [雑文家]
  • Miscellaneous writings

    n ずいひつ [随筆]
  • Miscellanist

    n ざつぶんか [雑文家]
  • Miscellany

    n ざつのぶ [雑の部] よせあつめ [寄せ集め]
  • Mischief

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゃめ [茶目] 2 adj-na,n,vs 2.1 あくぎ [悪戯] 2.2 いたずら [悪戯] 3 n 3.1 ふぜん [不善] 3.2 わるいたずら...
  • Mischief maker

    n いたずらもの [悪戯者]
  • Mischievous

    adj-na,n やんちゃ
  • Mischievous age

    n いたずらざかり [悪戯盛り]
  • Mischievous boy

    Mục lục 1 n 1.1 いたずらぼうず [悪戯坊主] 1.2 いたずらこぞう [悪戯小僧] 1.3 いたずらっこ [悪戯子] n いたずらぼうず...
  • Mischievous kid

    n いたずらっこ [悪戯っ子]
  • Mischievous trick

    n わるふざけ [悪巫山戯] わるふざけ [悪ふざけ]
  • Miscibility

    n こんわせい [混和性]
  • Miscommunication

    n かでん [訛伝]
  • Misconduct

    Mục lục 1 n 1.1 ふぎょうせき [不行跡] 1.2 ひこう [非行] 1.3 ふぎ [不義] 1.4 みっつう [密通] 1.5 らんぎょう [乱行] 2...
  • Misconstruction

    n,vs きょっかい [曲解]
  • Misconversion

    n ごへんかん [誤変換]
  • Miscreant

    adj-na,n ひとでなし [人で無し]
  • Misdeed

    n あっこう [悪行] あくぎょう [悪行]
  • Misdelivery

    n ごはい [誤配]
  • Misdemeanor

    Mục lục 1 n 1.1 けいざい [軽罪] 1.2 びざい [微罪] 1.3 けいはんざい [軽犯罪] n けいざい [軽罪] びざい [微罪] けいはんざい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top