Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Misty rain

n

さいう [細雨]

Xem thêm các từ khác

  • Misunderstanding

    Mục lục 1 n 1.1 ごぶん [誤聞] 1.2 ひがめ [僻目] 1.3 ゆきちがい [行き違い] 1.4 しっこう [失考] 1.5 かんがえちがい [考え違い]...
  • Misuse

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうよう [妄用] 2 n,vs 2.1 らんよう [濫用] 2.2 あくよう [悪用] 2.3 ぎゃくよう [逆用] n ぼうよう [妄用]...
  • Mite

    Mục lục 1 n 1.1 こくし [黒子] 1.2 ほくろ [黒子] 2 uk 2.1 ダニ [壁蝨] n こくし [黒子] ほくろ [黒子] uk ダニ [壁蝨]
  • Miter

    n しゅきょうかん [主教冠]
  • Mithraism

    n ミトラきょう [ミトラ教]
  • Mitigation

    n ていげん [低減] かんわ [緩和]
  • Mitigation and remission

    n げんめん [減免]
  • Mitochondria

    n ミトコンドリア
  • Mitsubishi (company)

    n みつびし [三菱]
  • Mitsui (company)

    n みつい [三囲]
  • Mitsukoshi (department store)

    n みつこし [三越]
  • Mitt

    n ミット
  • Mitten

    n ミトン
  • Mitterrand (Francois ~)

    n ミッテラン
  • Mix

    Mục lục 1 n 1.1 ミックス 2 adj-na 2.1 ごった n ミックス adj-na ごった
  • Mix together

    v5s まぜあわす [混ぜ合わす]
  • Mix up

    adj-na,adv,n,vs ごっちゃ ごちゃごちゃ
  • Mixed

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 まじり [交じり] 1.2 まじり [混じり] 2 adj-na,n 2.1 ざった [雑多] 3 n 3.1 ミクスト 3.2 ごうせい [合成]...
  • Mixed (e.g. team, chorus)

    n こんせい [混成]
  • Mixed antibiotic preparations

    n ふくごうこうせいぶっしつせいざい [複合抗生物質製剤]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top