Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Moaning

Mục lục

n,vs

しんぎん [呻吟]

n

うめきごえ [うめき声]
うめきごえ [呻き声]

adv

ぶつくさ

Xem thêm các từ khác

  • Moat

    n ごう [濠] ほり [堀]
  • Moat (circular ~)

    n かんごう [環濠]
  • Moat within the castle walls

    Mục lục 1 n 1.1 うちぼり [内壕] 1.2 うちぼり [内濠] 1.3 うちぼり [内堀] n うちぼり [内壕] うちぼり [内濠] うちぼり...
  • Mob

    Mục lục 1 n 1.1 モッブ 1.2 ぐんしゅう [群衆] 1.3 うぞうむぞう [有象無象] 1.4 ぐんしゅう [群集] 2 exp 2.1 うごうのしゅう...
  • Mob rule

    n しゅぐせいじ [衆愚政治] しゅうぐせいじ [衆愚政治]
  • Mobile

    n モビール かどう [可動]
  • Mobile Internet

    n モバイルインターネット
  • Mobile banking

    n モバイルバンキング
  • Mobile communications

    n モバイルつうしん [モバイル通信] いどうたいつうしん [移動体通信]
  • Mobile ham

    n モービルハム
  • Mobile home

    n モービルホーム
  • Mobile home (lit: camping car)

    n キャンピングカー
  • Mobile house

    n モービルハウス
  • Mobile library

    n いどうとしょかん [移動図書館]
  • Mobile phone

    n いどうでんわ [移動電話]
  • Mobile police

    n きどうけいさつ [機動警察]
  • Mobile telephone

    Mục lục 1 n 1.1 けいたいでんわ [携帯電話] 2 n,vs 2.1 けいたい [携帯] n けいたいでんわ [携帯電話] n,vs けいたい [携帯]
  • Mobile troops

    n きどうぶたい [機動部隊]
  • Mobile van where blood is collected from donors

    n けんけつしゃ [献血車]
  • Mobility

    Mục lục 1 n 1.1 いどうど [易動度] 1.2 きどうりょく [機動力] 1.3 かどうせい [可動性] 2 adj-na,n 2.1 かいそく [快速] n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top