Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Modeler

n

モデレ

Xem thêm các từ khác

  • Modeling

    Mục lục 1 n 1.1 にくづけ [肉付け] 1.2 そぞう [塑造] 1.3 モデリング n にくづけ [肉付け] そぞう [塑造] モデリング
  • Modeller

    n モデラ
  • Modelling

    n モデリング
  • Modelling (cf. plastic arts)

    n ぞうけい [造型] ぞうけい [造形]
  • Modem

    n モデム
  • Modem connection

    n モデムせつぞく [モデム接続]
  • Modem setup

    n モデムのせってい [モデムの設定]
  • Moderate

    Mục lục 1 adj-na,adv,exp,n 1.1 いいかげん [好い加減] 1.2 いいかげん [いい加減] 2 adj-na,n 2.1 てきど [適度] 2.2 おんわ [温和]...
  • Moderate (politically ~)

    adj-na,n おんけん [穏健]
  • Moderate earthquake

    n ちゅうしん [中震]
  • Moderate faction

    n おんけんは [穏健派]
  • Moderate measure

    n おだやかなしょち [穏やかな処置]
  • Moderate party

    adj-na,n,vs なんぱ [軟派]
  • Moderately

    Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 ほどほど [程々] 1.2 ほどほど [程程] 2 n 2.1 ほどよく [程良く] adj-na,n,uk ほどほど [程々] ほどほど...
  • Moderately long

    adj-na,adj-no,n ながめ [長目]
  • Moderateness (in price)

    adj-no,adj-na,n かっこう [恰好] かっこう [格好]
  • Moderates

    n おんけんは [穏健派]
  • Moderation

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうどう [中道] 1.2 せつど [節度] 1.3 ころあい [頃合い] 1.4 ほどあい [程合い] 1.5 かげん [加減] 1.6...
  • Moderation in drink

    n,vs せっしゅ [節酒]
  • Moderation in smoking

    n せつえん [節煙]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top