- Từ điển Anh - Nhật
Modelling (cf. plastic arts)
n
ぞうけい [造型]
ぞうけい [造形]
Xem thêm các từ khác
-
Modem
n モデム -
Modem connection
n モデムせつぞく [モデム接続] -
Modem setup
n モデムのせってい [モデムの設定] -
Moderate
Mục lục 1 adj-na,adv,exp,n 1.1 いいかげん [好い加減] 1.2 いいかげん [いい加減] 2 adj-na,n 2.1 てきど [適度] 2.2 おんわ [温和]... -
Moderate (politically ~)
adj-na,n おんけん [穏健] -
Moderate earthquake
n ちゅうしん [中震] -
Moderate faction
n おんけんは [穏健派] -
Moderate measure
n おだやかなしょち [穏やかな処置] -
Moderate party
adj-na,n,vs なんぱ [軟派] -
Moderately
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 ほどほど [程々] 1.2 ほどほど [程程] 2 n 2.1 ほどよく [程良く] adj-na,n,uk ほどほど [程々] ほどほど... -
Moderately long
adj-na,adj-no,n ながめ [長目] -
Moderateness (in price)
adj-no,adj-na,n かっこう [恰好] かっこう [格好] -
Moderates
n おんけんは [穏健派] -
Moderation
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうどう [中道] 1.2 せつど [節度] 1.3 ころあい [頃合い] 1.4 ほどあい [程合い] 1.5 かげん [加減] 1.6... -
Moderation in drink
n,vs せっしゅ [節酒] -
Moderation in smoking
n せつえん [節煙] -
Moderator
Mục lục 1 n 1.1 モデレータ 1.2 しかいしゃ [司会者] 1.3 げんそくざい [減速材] n モデレータ しかいしゃ [司会者] げんそくざい... -
Modern
Mục lục 1 adj-na 1.1 きんだいてき [近代的] 1.2 こんにちてき [今日的] 2 adj-na,n 2.1 モダン adj-na きんだいてき [近代的]... -
Modern-style poem
n きんたいし [近体詩] -
Modern-style poetry
n きんだいし [近代詩]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.