Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Moessbauer effect

n

メスバウアーこうか [メスバウアー効果]

Xem thêm các từ khác

  • Mohair

    n モヘア
  • Mohawk

    n モホーク
  • Mohawk haircut (lit: Mohican cut)

    n モヒカンカット
  • Moire

    n モアレ
  • Moist

    n しめった [湿った]
  • Moisten with steam

    n ゆどおし [湯通し]
  • Moisture

    Mục lục 1 n 1.1 しっけ [湿気] 1.2 うるおい [潤い] 1.3 しっき [湿気] 1.4 すいき [水気] 1.5 みずけ [水気] 1.6 モイスチャー...
  • Moisture-proof

    n たいしつ [耐湿]
  • Moisture absorbent

    n きゅうしつざい [吸湿剤]
  • Moisture absorbing

    n きゅうしつ [吸湿]
  • Molar

    Mục lục 1 n 1.1 だいきゅうし [大臼歯] 1.2 きゅうし [臼歯] 1.3 うすば [臼歯] n だいきゅうし [大臼歯] きゅうし [臼歯]...
  • Molar elevation

    n モルふってんじょうしょう [モル沸点上昇]
  • Molar fraction

    n モルぶんりつ [モル分率]
  • Molar heat

    n モルねつ [モル熱]
  • Molar volume

    n モルたいせき [モル体積]
  • Molars

    n おくば [奥歯]
  • Molasses

    n とうみつ [糖蜜]
  • Mold

    Mục lục 1 n 1.1 かび [黴] 1.2 げんぱん [原版] 1.3 いがた [鋳型] 1.4 せいけい [成型] 1.5 かた [型] 1.6 げんばん [原版]...
  • Mold (a ~)

    n かたわく [型枠]
  • Moldavia

    n モルドバ モルダビア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top