Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Monadism

n

たんしろん [単子論]

Xem thêm các từ khác

  • Monadology

    n モナドろん [モナド論]
  • Monarch

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 おう [王] 2 n 2.1 くんしゅ [君主] 2.2 おうじゃ [王者] n,n-suf おう [王] n くんしゅ [君主] おうじゃ...
  • Monarch and subjects

    n くんみん [君民]
  • Monarchical rule

    n ていせい [帝政] ていせい [帝制]
  • Monarchical system

    n おうせい [王制]
  • Monarchists

    n おうとう [王党]
  • Monarchy

    Mục lục 1 n 1.1 くんしゅせいたい [君主政体] 1.2 おうこく [王国] 1.3 おうせい [王政] 1.4 モナーキー 1.5 くんしゅこく...
  • Monastery

    Mục lục 1 n 1.1 がらん [伽藍] 1.2 そういん [僧院] 1.3 しゅうどういん [修道院] 1.4 しょうじゃ [精舎] n がらん [伽藍]...
  • Monastery kitchen

    n くり [庫裏]
  • Monastic life

    n しゅっせけん [出世間] しゅうどうせいかつ [修道生活]
  • Monastic seclusion

    n しゅっけとんせい [出家遁世]
  • Monasticism

    n しゅうどうせいど [修道制度] しゅうどうせいかつ [修道生活]
  • Monaural

    n モノラル
  • Monaural record

    n モノラルレコード
  • Monazite

    n モナズいし [モナズ石]
  • Monday

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 げつよう [月曜] 2 n 2.1 しゅうあけ [週明け] 3 n-adv,n 3.1 げつようび [月曜日] n-adv,n-t げつよう...
  • Mondays and Fridays

    n げつきん [月金]
  • Monetarism

    n マネタリズム
  • Monetary award

    n しょうきん [賞金]
  • Monetary circulation

    n きんゆう [金融]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top