- Từ điển Anh - Nhật
Money to cover the cost of preparations or arrangements
n
したくきん [支度金]
Xem thêm các từ khác
-
Money to purchase rice
n べいせん [米銭] -
Money to spare
n よりょく [余力] -
Money transferred
n くりいれきん [繰り入れ金] -
Money worshiper
n はいきんしゅぎのかたまり [拝金主義の固まり] はいきんしゅぎのかたまり [拝金主義の塊] -
Money worshipper
n はいきんしゅぎしゃ [拝金主義者] -
Moneybag
n かなぶくろ [金袋] -
Moneyed man
n まるもち [丸持ち] -
Moneylender
n,vs かねかし [金貸し] -
Moneymaker
n マネーメーカー -
Moneymaking
n しょくざい [殖財] -
Moneymaking orientation
n もうけしゅぎ [儲け主義] -
Monger
n,vs ぎょうしょう [行商] -
Mongol
n モンゴル -
Mongolia
n もうこ [蒙古] -
Mongolian (language)
n もうこご [蒙古語] -
Mongolian spot
n もうこはん [蒙古斑] -
Mongolism
n モンゴリズム -
Mongoose
n マングース -
Mongrel
n だけん [駄犬] -
Monied
n ゆうさん [有産]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.