- Từ điển Anh - Nhật
Mongolian spot
n
もうこはん [蒙古斑]
Xem thêm các từ khác
-
Mongolism
n モンゴリズム -
Mongoose
n マングース -
Mongrel
n だけん [駄犬] -
Monied
n ゆうさん [有産] -
Monism
n いちげんろん [一元論] -
Monistic
adj-na,n いちげんてき [一元的] -
Monitor
Mục lục 1 n 1.1 ミニター 1.2 モニタ 1.3 きゅうちょう [級長] n ミニター モニタ きゅうちょう [級長] -
Monitor (computer ~)
n モニター -
Monitor lizard
n おおとかげ [大蜥蜴] -
Monitor television
n モニターテレビ -
Monitoring
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうじゅ [傍受] 2 n 2.1 モニタリング n,vs ぼうじゅ [傍受] n モニタリング -
Monitoring post
n モニタリングポスト -
Monk
Mục lục 1 n 1.1 そうりょ [僧侶] 1.2 おぼうさん [御坊さん] 1.3 そう [僧] 1.4 モンク 1.5 おぼうさん [お坊さん] 1.6 しゅうどうし... -
Monk-soldiers (Heian era ~)
n しゅうと [衆徒] しゅと [衆徒] -
Monkey
Mục lục 1 n 1.1 モンキー 1.2 やまざる [山猿] 1.3 さる [猿] 2 n 2.1 せいゆうき [西遊記] n モンキー やまざる [山猿] さる... -
Monkey-ancestry theory
n じんえんどうそせつ [人猿同祖説] -
Monkey banana
n モンキーバナナ -
Monkey business
n モンキービジネス -
Monkey pox
n モンキーポックス -
Monkey see, monkey do
exp,n さるまね [猿真似]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.