- Từ điển Anh - Nhật
Monitor lizard
n
おおとかげ [大蜥蜴]
Xem thêm các từ khác
-
Monitor television
n モニターテレビ -
Monitoring
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼうじゅ [傍受] 2 n 2.1 モニタリング n,vs ぼうじゅ [傍受] n モニタリング -
Monitoring post
n モニタリングポスト -
Monk
Mục lục 1 n 1.1 そうりょ [僧侶] 1.2 おぼうさん [御坊さん] 1.3 そう [僧] 1.4 モンク 1.5 おぼうさん [お坊さん] 1.6 しゅうどうし... -
Monk-soldiers (Heian era ~)
n しゅうと [衆徒] しゅと [衆徒] -
Monkey
Mục lục 1 n 1.1 モンキー 1.2 やまざる [山猿] 1.3 さる [猿] 2 n 2.1 せいゆうき [西遊記] n モンキー やまざる [山猿] さる... -
Monkey-ancestry theory
n じんえんどうそせつ [人猿同祖説] -
Monkey banana
n モンキーバナナ -
Monkey business
n モンキービジネス -
Monkey pox
n モンキーポックス -
Monkey see, monkey do
exp,n さるまね [猿真似] -
Monkey show
n さるしばい [猿芝居] -
Monkey spanner
n モンキースパナ -
Monkey wrench
n モンキーレンチ -
Monkfish
n あんこう [鮟鱇] -
Monkfish liver
n あんきも -
Monks
n そうと [僧徒] -
Monks and laity
n どうぞく [道俗] -
Monks and nuns
n そうに [僧尼] -
Monks cell
n そうどう [草堂]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.