- Từ điển Anh - Nhật
Monkey see, monkey do
exp,n
さるまね [猿真似]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Monkey shown さるしばい [猿芝居]
- 
                                Monkey spannern モンキースパナ
- 
                                Monkey wrenchn モンキーレンチ
- 
                                Monkfishn あんこう [鮟鱇]
- 
                                Monkfish livern あんきも
- 
                                Monksn そうと [僧徒]
- 
                                Monks and laityn どうぞく [道俗]
- 
                                Monks and nunsn そうに [僧尼]
- 
                                Monks celln そうどう [草堂]
- 
                                Monon モノ
- 
                                Mono-fluorinen モノフルオルリン
- 
                                Monoacidic basen いっさんえんき [一酸塩基]
- 
                                Monobasic acidn いちえんきさん [一塩基酸]
- 
                                Monocarboxylic acidn モノカルボンさん [モノカルボン酸]
- 
                                Monoceros (the constellation)n いっかくじゅうざ [一角獣座]
- 
                                Monochordn いちげんきん [一弦琴] いちげんきん [一絃琴]
- 
                                Monochromaticn たんしょく [単色]
- 
                                Monochromatic lightn たんしょっこう [単色光] たんしょくこう [単色光]
- 
                                Monochromen モノクローム モノクロ
- 
                                Monochrome picturen たんしょくが [単色画]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                