- Từ điển Anh - Nhật
Monoceros (the constellation)
n
いっかくじゅうざ [一角獣座]
Xem thêm các từ khác
-
Monochord
n いちげんきん [一弦琴] いちげんきん [一絃琴] -
Monochromatic
n たんしょく [単色] -
Monochromatic light
n たんしょっこう [単色光] たんしょくこう [単色光] -
Monochrome
n モノクローム モノクロ -
Monochrome picture
n たんしょくが [単色画] -
Monocle
n たんがんきょう [単眼鏡] -
Monoclonal (antibody)
n モノクローナル -
Monocotyledon (botany)
n たんしよう [単子葉] -
Monocycle
n いちりんしゃ [一輪車] -
Monoecism (in botany ~)
n しゆうどうしゅ [雌雄同株] -
Monogamy
n いっぷいっぷ [一夫一婦] -
Monogenetic reproduction
n たんせいせいしょく [単性生殖] -
Monogram
n モノグラム -
Monogram signature
n はん [判] -
Monograph
Mục lục 1 n 1.1 たんこうしょ [単行書] 1.2 モノグラフ 1.3 がくじゅつろんぶん [学術論文] n たんこうしょ [単行書]... -
Monographie
n モノグラフィー -
Monohybrid
n いちいでんしざっしゅ [一遺伝子雑種] -
Monohydric alcohol
n いっかアルコール [一価アルコール] -
Monolithic
n いちまいいわ [一枚岩] -
Monolock
n モノロック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.