- Từ điển Anh - Nhật
Month
n-t
つき [月]
Xem thêm các từ khác
-
Month (during ~)
n げっかん [月間] -
Month (last third of)
n-adv,n-t げじゅん [下旬] -
Month after next
n-adv,n-t さらいげつ [再来月] -
Month and ten days
n じゅんげつ [旬月] -
Month before last
n-t せんせんげつ [先先月] せんせんげつ [先々月] -
Monthly
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 まいげつ [毎月] 1.2 まいつき [毎月] 2 adj-na,n 2.1 つきぎめ [月極め] 3 n 3.1 げつれい [月例] 3.2 つきごとに... -
Monthly (shrine or temple) visit
n つきまいり [月参り] -
Monthly amount (sum)
n げつがく [月額] -
Monthly economic report
n げつれいけいざいほうこく [月例経済報告] -
Monthly income
n げっしゅう [月収] -
Monthly installment
n げっぷ [月賦] つきばらい [月払い] -
Monthly installment deposit
n つきがけちょきん [月掛け貯金] -
Monthly installment plan
n つきわり [月割り] つきがけ [月掛け] -
Monthly interest
n げつり [月利] -
Monthly magazine
n げっかんし [月刊誌] げっかんざっし [月刊雑誌] -
Monthly meeting
n げつれいかい [月例会] -
Monthly output (production)
n げっさん [月産] -
Monthly publication
n げっかん [月刊] -
Monthly report
n げっぽう [月報]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.