Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Moonbeams

n

つきかげ [月影]
げつえい [月影]

Xem thêm các từ khác

  • Moondown

    n つきのいり [月の入り]
  • Moonflower

    n ゆうがお [夕顔]
  • Moonless dawn

    n あかつきやみ [暁闇]
  • Moonless sky (poetic usage)

    n むげつ [無月]
  • Moonlight

    Mục lục 1 n 1.1 きんぱ [金波] 1.2 げつえい [月影] 1.3 つきあかり [月明かり] 1.4 げつめい [月明] 1.5 げっこう [月光]...
  • Moonlight mushroom

    n つきよたけ [月夜茸]
  • Moonlighter

    n ムーンライター
  • Moonlit evening

    n ゆうづけよ [夕月夜] ゆうづきよ [夕月夜]
  • Moonlit night

    n りょうや [良夜] つきよ [月夜]
  • Moonrise

    n つきので [月の出]
  • Moonsault (type of somersault)

    n ムーンサルト
  • Moonset

    n つきのいり [月の入り]
  • Moonshine

    n みつぞうしゅ [密造酒]
  • Moonshining

    n みつぞう [密造]
  • Moonstone

    n げっちょうせき [月長石]
  • Moor

    Mục lục 1 n 1.1 へいげん [平原] 1.2 げんや [原野] 1.3 はら [原] n へいげん [平原] げんや [原野] はら [原]
  • Moorage

    n ていはくち [停泊地]
  • Moore

    n ムーア
  • Mooring

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ていはく [碇泊] 2 n 2.1 けいせん [繋船] 2.2 けいりゅう [係留] 2.3 けいりゅう [繋留] n,vs ていはく...
  • Mooring a ship

    n,vs けいせん [係船]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top