- Từ điển Anh - Nhật
Moonsault (type of somersault)
n
ムーンサルト
Xem thêm các từ khác
-
Moonset
n つきのいり [月の入り] -
Moonshine
n みつぞうしゅ [密造酒] -
Moonshining
n みつぞう [密造] -
Moonstone
n げっちょうせき [月長石] -
Moor
Mục lục 1 n 1.1 へいげん [平原] 1.2 げんや [原野] 1.3 はら [原] n へいげん [平原] げんや [原野] はら [原] -
Moorage
n ていはくち [停泊地] -
Moore
n ムーア -
Mooring
Mục lục 1 n,vs 1.1 ていはく [碇泊] 2 n 2.1 けいせん [繋船] 2.2 けいりゅう [係留] 2.3 けいりゅう [繋留] n,vs ていはく... -
Mooring a ship
n,vs けいせん [係船] -
Mooring rope
n つなで [綱手] -
Moorings
n ていはく [停泊] -
Moose
n ムース -
Mop
n モップ -
Mope
adv,n,vs くよくよ -
Moped
Mục lục 1 n 1.1 モーペッド 1.2 モペット 1.3 げんつき [原付き] n モーペッド モペット げんつき [原付き] -
Mopping the floor
n ぞうきんかけ [雑巾掛け] -
Mopping up
n そうとう [掃討] -
Moraine (terminal ~)
n たいせき [堆石] -
Moral
Mục lục 1 n 1.1 ぐうい [寓意] 1.2 むけい [無形] 2 adj-na,n 2.1 どうとくてき [道徳的] n ぐうい [寓意] むけい [無形] adj-na,n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.