Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Moose

n

ムース

Xem thêm các từ khác

  • Mop

    n モップ
  • Mope

    adv,n,vs くよくよ
  • Moped

    Mục lục 1 n 1.1 モーペッド 1.2 モペット 1.3 げんつき [原付き] n モーペッド モペット げんつき [原付き]
  • Mopping the floor

    n ぞうきんかけ [雑巾掛け]
  • Mopping up

    n そうとう [掃討]
  • Moraine (terminal ~)

    n たいせき [堆石]
  • Moral

    Mục lục 1 n 1.1 ぐうい [寓意] 1.2 むけい [無形] 2 adj-na,n 2.1 どうとくてき [道徳的] n ぐうい [寓意] むけい [無形] adj-na,n...
  • Moral beauty

    n せいしんのび [精神の美]
  • Moral character or consciousness

    n とくせい [徳性]
  • Moral courage

    adj-na,n ごうちょく [剛直]
  • Moral duty

    n めいぶん [名分]
  • Moral education

    Mục lục 1 n 1.1 どうとくきょういく [道徳教育] 1.2 くんいく [薫育] 1.3 とくいく [徳育] n どうとくきょういく [道徳教育]...
  • Moral hazard

    n モラルハザード
  • Moral influence

    Mục lục 1 n 1.1 とくぼう [徳望] 1.2 とっか [徳化] 1.3 くんいく [薫育] n とくぼう [徳望] とっか [徳化] くんいく [薫育]
  • Moral instruction

    n きょうくん [教訓]
  • Moral law

    n たいぎ [大義] どうとくりつ [道徳律]
  • Moral majority

    n モラルマジョリティー
  • Moral obligation

    n どうぎてきせきにん [道義的責任]
  • Moral philosophy

    Mục lục 1 n 1.1 りんりがく [倫理学] 1.2 どうとくがく [道徳学] 1.3 どうがく [道学] n りんりがく [倫理学] どうとくがく...
  • Moral poem

    n どうか [道歌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top