- Từ điển Anh - Nhật
Moral principles
n
こうじょう [綱常]
どうぎ [道義]
Xem thêm các từ khác
-
Moral purpose
n かんぜんちょうあく [勧善懲悪] -
Moral requital
n ほうとく [報徳] -
Moral risk
n モラルリスク -
Moral sense
Mục lục 1 n 1.1 モラルセンス 1.2 どうしん [道心] 1.3 どうとくしん [道徳心] 1.4 どうねん [道念] 1.5 どうぎしん [道義心]... -
Moral support
n モラルサポート -
Moral training
n しゅうしん [修身] -
Moral vaccum
n どうとくてきくうはく [道徳的空白] -
Morale
n モラール -
Morale (of troops, team, etc.)
n しき [士気] -
Morale survey
n モラールサーベイ -
Moralist
n どうがくしゃ [道学者] モラリスト -
Morality
Mục lục 1 n 1.1 とくぎ [徳義] 1.2 どうぎ [道義] 1.3 モラル 1.4 ぎ [義] 1.5 モラリティー n とくぎ [徳義] どうぎ [道義]... -
Morality play
Mục lục 1 n 1.1 かんぜんちょうあく [勧善懲悪] 1.2 ぐういげき [寓意劇] 1.3 どうとくげき [道徳劇] 1.4 かんぜんちょうあくげき... -
Moralizing
n せっぽう [説法] -
Morally
n どうとくじょう [道徳上] -
Morally corrupt
Mục lục 1 adj 1.1 みだりがわしい [猥りがわしい] 1.2 みだりがわしい [濫りがわしい] 1.3 みだりがましい [濫りがましい]... -
Morals
Mục lục 1 n 1.1 ふうきょう [風教] 1.2 どうとく [道徳] 1.3 とくぎ [徳義] 1.4 モラル 1.5 りんり [倫理] 1.6 しゅうしん... -
Morass of mud
n どろんこ [泥んこ] -
Moratorium
n モラトリアム -
Moratorium on debts
n とくせい [徳政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.